1 |
Bà Sơ (Tổ tiên) |
Không |
Nữ |
1800 |
Canh Thân |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Chưa rõ |
80 |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
|
|
|
2 |
Luu Hưng |
Tông Hưng |
Nam |
1820 |
Canh Thìn |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Hoài Trung, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Chưa rõ |
80 |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Mrang Tih |
Hoài Trung, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận |
|
|
|
3 |
Lưu Ngôn |
Lý Khanh Chớ (Lý Ngôn) |
Nam |
1820 |
Canh Thân |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Chưa rõ |
80 |
Chưa rõ |
Bà Sơ |
Nguyễn Thị Chuồng |
Long Bình, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận |
|
|
|
4 |
Bà Cheh Kây |
Không |
Nữ |
1822 |
Nhâm Ngọ |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Chưa rõ |
80 |
Chưa rõ |
Bà Sơ |
Ông Boh |
Thôn Vụ Bổn - Phước Ninh, Thuận Nam, Ninh Thuận |
|
|
|
5 |
Dồn Nai |
Không |
Nữ |
1824 |
Giáp Thân |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Chưa rõ |
80 |
Chưa rõ |
Bà Sơ |
Ông Ngang |
Hậu Sanh, Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận |
|
|
|